Tổng hợp các câu chúc mừng năm mới tiếng Hàn ý nghĩa nhất

Chúc mừng năm mới tiếng Hàn là một trong những câu giao tiếp cơ bản mà bạn cần nắm được khi học tiếng Hàn Quốc. Cùng SUNNY tìm hiểu về các câu chúc tết tiếng Hàn hay, ý nghĩa và ấn tượng qua bài viết này nhé!

Chúc mừng năm mới tiếng Hàn là gì?

Chúc mừng năm mới tiếng Hàn là 새해 복 많이 받으세요 /seh-hae bok mani ba-deu-se-yo/. 

  • 새해 /sah-hae/: Năm mới
  • 복 /bok/: May mắn, tài lộc
  • 많이 /mani/: Nhiều
  • 받으세요 /ba-deu-se-yo/: Nhận

Đây là câu chúc tết được sử dụng nhiều và phổ biến tại Hàn. Câu chúc này được gửi đến những người thân yêu và bạn bè một năm mới an khang, thịnh vượng, vạn sự như ý.

Một số câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Hàn cơ bản

Câu chúc mừng năm mới tiếng HànPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
새로운 희망과 행복들이 가득한 한 해 되시길 바랍니다.Saeroun huimanggwa haengbokdeuri gadeukhan han hae doeshigil barabnida.Chúc một năm mới tràn đầy hy vọng và hạnh phúc.
소망하는 모든 일들이 풍성한 결실을 맺기를 기원합니다.Somanghaneun modeun ildeuri pungseonghan gyeolsil-eul maeg-gireul giwonhamnida.Chúc mừng năm mới vạn sự như ý.
언제나 웃음과 행복, 사랑이 가득한 한 해 되시기를 기원합니다.Eonjena useumgwa haengbok, sarangi gadeukhan han hae doeshigireul giwonhamnida.Chúc cho mọi người một năm mới tràn đầy tiếng cười, hạnh phúc và yêu thương.

Những câu chúc năm mới tiếng Hàn ý nghĩa

Ngoài câu chúc mừng năm mới tiếng Hàn được đề cập tại phần trên, có nhiều câu tiếng Hàn khác cũng được sử dụng để gửi gắm lời chúc, lời yêu thương tốt đẹp đến đối phương nhân dịp đầu năm mới.

Mỗi câu chúc sẽ có sắc thái biểu đạt khác nhau nên với mỗi đối tượng sẽ có cách chúc mừng năm mới khác nhau.

Câu chúc Tết người thân bằng tiếng Hàn

Câu chúc mừng năm mới tiếng HànPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
할아버지와 할머니, 새해 복 많이 받으십시오! 할아버지와 할머니에게 건강하심을 빕니다.Harabeojiwa halmeoni, saehae bok manh-i bad-eusibsio! Harabeojiwa halmeoniege geonganghasim-eul bimnida.Chúc mừng năm mới ông bà! Con chúc ông bà nhiều sức khỏe ạ!
아버지와 어머니, 새해 복 많이 받으세요! 아버지와 어머니 항상 건강하시길 바랍니다.Ab-eojawa eomeoni, saehae bok manh-i badeuseyo! Ab-eojawa eomeoni hangsang geonganghasigil barabnida.Chúc mừng năm mới bố mẹ! Con chúc bố mẹ luôn khoẻ mạnh ạ!
새해 가족 모두 화목하시고 건강하시길 기원합니다.Saehae gajok modu hwamokhasigo geonganghasigil giwonhamnida.Chúc mọi thành viên trong gia đình có một năm mới hòa thuận và khỏe mạnh.

Chúc mừng năm mới sếp bằng tiếng Hàn

Câu chúc mừng năm mới tiếng HànPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
상사님, 새해 복 많이 받으십시오! 상사님의 성공적인 한 해 되시길 바랍니다.Sangsanim, saehae bok manh-i bad-eusibsio! Sangsanim-ui seonggongjeog-in han hae doesigil barabnida.Chúc mừng năm mới sếp! Chúc sếp một năm thành công!
사장님, 새해에 모든 일이 순조롭기를 기원합니다.Sajangnim, saehae-e modeun il-i sunjoropgireul giwonhamnida.Chúc sếp mọi việc trong năm mới luôn suôn sẻ.
사장님, 새해에 건강과 행운이 함께하길 바랍니다.Sajangnim, saehae-e geonganggwa haengun-i hamkkehagil barabnida.Chúc sếp năm mới luôn khoẻ mạnh và may mắn.
사장님, 새해에는 성공과 행복이 가득하시길 기원합니다.Sajangnim, saehae-eneun seonggonggwa haengbog-i gadeukhasigil giwonhamnida.Chúc sếp thành công và hạnh phúc tràn đầy trong năm mới.

Chúc tết bạn bè bằng tiếng Hàn 

Câu chúc mừng năm mới tiếng HànPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
새해 이루고자 하시는 일을 모두 성취하시는 한 해가 되기를 바랍니다.Saehae ilugojahasineun ileul modu seongchwihashineun han haega doegireul barabnida.Mong rằng mọi mục tiêu của bạn cho năm mới sẽ được đạt được.
새해를 맞이하여 행운과 평안이 가득하기를 기원합니다.Saehaereul majihayeo haengwungwa pyeongan-i gadeukhagireul giwonhamnida.Chúc bạn may mắn và an lành trong năm mới.
새해에 모든 사업에 성공하십시오Saehae modeun sayeob-e seonggonghasibsio.Chúc bạn thành công trong mọi công việc vào năm mới.
새해 복 많이 받으세요!Saehae bok manhi badeuseyo!Chúc bạn có thật nhiều may mắn trong năm mới!
새해에 모든 소원이 이뤄지길 바랍니다.Saehae-e modeun sowon-i irweojigil barabnida.Chúc bạn năm mới vạn sự như ý!
새로운 한 해가 행복으로 가득하길 바랍니다.Saeroun han haega haengbog-euro gadeukhagil barabnida.Chúc bạn năm mới ngập tràn hạnh phúc.

Chúc mừng năm mới tiếng Hàn là một câu giao tiếp cơ bản nhưng mang đến niềm vui, sự hạnh phúc cho những người thân và bạn bè quanh bạn. SUNNY hy vọng những câu chúc mừng năm mới được cung cấp trong bài viết này sẽ hữu ích với bạn.